Bảng Giá Các Dòng Xe Audi Tại Việt Nam – Cập Nhật Mới Nhất 2025
Audi, thương hiệu xe sang đến từ Đức, từ lâu đã khẳng định vị thế vững chắc trong lòng người tiêu dùng Việt Nam bởi thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với đa dạng các dòng xe từ sedan, SUV đến xe thể thao, Audi mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp bảng giá các dòng xe Audi tại Việt Nam mới nhất [Năm], giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định mua sắm phù hợp.
1. Bảng Giá Xe Audi Sedan
Dòng xe sedan của Audi luôn là biểu tượng của sự thanh lịch, sang trọng và đẳng cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo của các mẫu xe Audi sedan tại Việt Nam:
Dòng Xe | Phiên Bản | Giá Niêm Yết (Tỷ Đồng) |
Giá Lăn Bánh Dự Kiến (Tỷ Đồng)
|
Audi A3 Sedan | 35 TFSI | 1,5 – 1,7 | 1,7 – 1,9 |
Audi A4 Sedan | 40 TFSI | 1,8 – 2,0 | 2,0 – 2,3 |
Audi A4 Sedan | 45 TFSI quattro | 2,1 – 2,3 | 2,3 – 2,6 |
Audi A6 Sedan | 45 TFSI | 2,3 – 2,5 | 2,6 – 2,8 |
Audi A6 Sedan | 55 TFSI quattro | 2,7 – 2,9 | 3,0 – 3,3 |
Audi A7 Sportback | 55 TFSI quattro | 3,8 – 4,0 | 4,2 – 4,5 |
Audi A8 L | 55 TFSI quattro | 5,5 – 6,5 | 6,2 – 7,3 |
Audi A8 L | 60 TFSI quattro | 9 – 10 | 10 – 11 |
Lưu ý:
- Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực và các chương trình khuyến mãi của đại lý.
- Giá lăn bánh đã bao gồm thuế VAT, thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
2. Bảng Giá Xe Audi SUV
Dòng xe SUV của Audi kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng, tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ trên mọi địa hình. Dưới đây là bảng giá tham khảo của các mẫu xe Audi SUV tại Việt Nam:
Dòng Xe | Phiên Bản | Giá Niêm Yết (Tỷ Đồng) |
Giá Lăn Bánh Dự Kiến (Tỷ Đồng)
|
Audi Q2 | 35 TFSI | 1,6 – 1,8 | 1,8 – 2,0 |
Audi Q3 | 35 TFSI | 1,8 – 2,0 | 2,0 – 2,3 |
Audi Q3 Sportback | 35 TFSI | 1,9 – 2,1 | 2,1 – 2,4 |
Audi Q5 | 45 TFSI quattro | 2,5 – 2,8 | 2,8 – 3,1 |
Audi Q5 Sportback | 45 TFSI quattro | 2,6 – 2,9 | 2,9 – 3,2 |
Audi Q7 | 45 TFSI quattro | 3,5 – 4,0 | 3,9 – 4,5 |
Audi Q7 | 55 TFSI quattro | 4,0 – 4,5 | 4,5 – 5,1 |
Audi Q8 | 55 TFSI quattro | 4,5 – 5,0 | 5,0 – 5,6 |
Audi RS Q8 | 4.0 TFSI quattro | 7,5 – 8,5 | 8,4 – 9,5 |
Lưu ý:
- Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực và các chương trình khuyến mãi của đại lý.
- Giá lăn bánh đã bao gồm thuế VAT, thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
3. Bảng Giá Xe Audi Thể Thao
Dòng xe thể thao của Audi mang đến trải nghiệm lái phấn khích và hiệu suất vượt trội. Dưới đây là bảng giá tham khảo của các mẫu xe Audi thể thao tại Việt Nam:
Dòng Xe | Phiên Bản | Giá Niêm Yết (Tỷ Đồng) |
Giá Lăn Bánh Dự Kiến (Tỷ Đồng)
|
Audi TT Coupe | 45 TFSI quattro | 1,9 – 2,1 | 2,1 – 2,4 |
Audi R8 Coupe | V10 Performance quattro | 18 – 19 | 20 – 21 |
Audi R8 Spyder | V10 Performance quattro | 19 – 20 | 21 – 22 |
4. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Lăn Bánh Xe Audi
Giá lăn bánh xe Audi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Giá niêm yết: Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất.
- Thuế: Bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Phí trước bạ: Mức phí này khác nhau tùy theo từng địa phương (10-12%).
- Phí đăng ký biển số: Phí này cũng khác nhau tùy theo từng địa phương (20 triệu đồng tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác).
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bắt buộc đối với tất cả các phương tiện cơ giới.
- Khuyến mãi: Các chương trình khuyến mãi của đại lý có thể ảnh hưởng đến giá lăn bánh cuối cùng.
Kết Luận
Trên đây là bảng giá tham khảo các dòng xe Audi tại Việt Nam. Để biết thông tin chính xác nhất về giá bán, các chương trình khuyến mãi và giá lăn bánh cụ thể, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý Audi chính hãng trên toàn quốc.